Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 21ts10dna4 HSG THCS 100p 11% 230
Bình phương (THTB TQ 2017) binhphuongthtb Training 300 13% 101
Giao điểm (THTB TQ 2014) giaodiemthtb Training 200p 24% 53
Bội chính phương (THTB TQ 2020) sqrmul THT 1600p 12% 310
Tìm số lớn nhất largestnumber Training 200p 37% 371
Phân tích sumanalyse Training 250p 24% 31
olpkhhue22 - Đếm dãy số olpkhhue2022d GSPVHCUTE 2800p 7% 42
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn olpkhhue2022e GSPVHCUTE 300p 13% 7
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội olpkhhue2022c GSPVHCUTE 1800p 14% 10
olpkhhue22 - Ghép chữ cái olpkhhue2022b GSPVHCUTE 1700p 38% 25
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha2 THT 100 36% 1062
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha3 THT 200 16% 409
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha4 THT 200 27% 335
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc1 THT 200 45% 1434
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc2 THT 200 30% 72
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc3 THT 200p 10% 28
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc4 THT 200 20% 15
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc5 THT 200 0% 0
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc6 THT 200 0% 0
POSIPROD posiprodfc Free Contest 100 25% 191
Tổng khoảng cách trên cây sumdis Training 1600p 28% 18
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh cdl7p5 Cánh diều 100p 35% 733
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) cdl7p4 Cánh diều 100p 33% 653
Cánh diều - COMPARE - So sánh cdl7p2 Cánh diều 100p 32% 412
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) cdl7p3 Cánh diều 100p 49% 493
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào cdl1p7 Cánh diều 100p 44% 3067
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) cdl1p6 Cánh diều 100p 65% 2533
DELETE ODD NUMBERS delodds Cốt Phốt 100 27% 423
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên cdl5p6 Cánh diều 100p 50% 1307
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 cdl5p5 Cánh diều 100p 51% 1352
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ cdl5p13 Cánh diều 100 60% 1823
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot cdl5p12 Cánh diều 100 56% 1055
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) cdl5p11 Cánh diều 100 44% 976
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu cdl5p10 Cánh diều 100 47% 1614
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ cdl5p9 Cánh diều 100 56% 2116
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm cdl5p8 Cánh diều 100 43% 1933
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế cdl5p7 Cánh diều 100 46% 1181
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con cdl5p4 Cánh diều 100p 54% 2054
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên cdl5p3 Cánh diều 100p 66% 3693
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu cdl5p2 Cánh diều 100 70% 2978
Cánh diều - Vacxin (T85) cdl3p12 Cánh diều 100p 35% 1051
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó cdl3p8 Cánh diều 100p 40% 2614
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự cdl3p6 Cánh diều 100p 52% 2571
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N cdl3p5 Cánh diều 800p 53% 3530
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm cdl3p4 Cánh diều 100p 41% 2323
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) cdl3p3 Cánh diều 100p 52% 3705
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n cdl3p2 Cánh diều 100p 44% 3096
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần cdl3p1 Cánh diều 100p 52% 3490
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng cdl2p11 Cánh diều 100p 40% 3114
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện cdl2p10 Cánh diều 100p 32% 1866