Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC #
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES data structures 1300p 38% 332
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES math-general 900p 45% 1090
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES data structures 1200p 38% 446
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES two-pointers, 10. Đếm phân phối - Counting 1200p 31% 833
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES adhoc 1600p 36% 191
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES data structures, adhoc 1300p 38% 703
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES greedy, 07. Sắp xếp (sortings) 1300p 48% 556
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 07. Sắp xếp (sortings) 1100p 36% 779
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES math-general, function-graph 2100 34% 91
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES greedy, 07. Sắp xếp (sortings), two-pointers, binary-search 900p 35% 1136
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES graph theory, dfs/bfs/pfs 2200 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES dp-tree 1500p 48% 134
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES math-general 800p 39% 1290
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES constructive 1000 37% 490
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES game-sprague-grundy 1700 11% 31
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES math-general 1200p 48% 484
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES math-general, dp-matrix 1500 17% 558
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES constructive 1000p 36% 900
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES greedy, dp-general, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) 900 33% 1757
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES search, meet-in-the-middle 1500 25% 234
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES data structures, 07. Sắp xếp (sortings), binary-search 1300 35% 197
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES stl, 10. Đếm phân phối - Counting 1000p 30% 599
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES stl, 10. Đếm phân phối - Counting 1000p 43% 812
CSES - Increasing Array | Dãy tăng cses1094 CSES greedy 900p 41% 1715
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES prefix-sum, 10. Đếm phân phối - Counting, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) 1000p 26% 615
2 3 GO !! go23 Cốt Phốt math-general, implementation 120 23% 53
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES two-pointers 1500p 44% 527
CSES - Array Division | Chia mảng cses1085 CSES greedy, binary-search 1200p 37% 529
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES math-general 1000 39% 631
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng cses1620 CSES greedy, binary-search, math-general 1100p 30% 706
CSES - Repetitions | Lặp lại cses1069 CSES 04 string (Chuỗi), implementation 900p 38% 1456
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES math-general, implementation 1600 16% 428
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn cses1143 CSES binary-search, segtree-general 1600p 46% 251
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh cses1647 CSES bit, segtree-general, sparse-table, rmq, Range Queries 1300 41% 494
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng cses1652 CSES prefix-sum, segtree-dynamic, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) 1300 55% 269
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn cses1651 CSES data structures 1600p 38% 325
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn cses1650 CSES greedy, segtree-dynamic 1500p 58% 311
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật cses1649 CSES segtree-dynamic 1500p 46% 329
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật cses1648 CSES sqrt, segtree-general 1600p 42% 414
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ cses1731 CSES dp-general, trie 1800p 27% 148
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ cses1068 CSES brute force, math-general 800p 49% 2251
CUT 1 catgiay1 HSG THCS math 150 40% 182
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 04 string (Chuỗi), hashing, kmp, z-function 1400p 20% 487
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp olp3slsplit OLP MT&TN adhoc 100 9% 2
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà olp3slrent OLP MT&TN adhoc 100 15% 20
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu olp3sldoublehead OLP MT&TN adhoc 100p 13% 56
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ olp3sldefence OLP MT&TN adhoc 100 12% 19
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu olp3slhuhu OLP MT&TN combinatorics 100 5% 23
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn olp3slpushcircle OLP MT&TN 04 string (Chuỗi), implementation 1200 20% 125
SIBICE sibicefc Free Contest math-general 99 48% 153