Tìm các số chia hết cho 3
|
dscd01
|
THT Bảng A |
math, Dãy số cách đều, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
51% |
3524
|
Sóc con và bài toán trên cây
|
jumping
|
Training |
lca, Tree - general |
500 |
20% |
14
|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng
|
hrbalanbrckt
|
HackerRank |
stack-queue |
900 |
33% |
651
|
Phần tử lớn nhất Stack
|
hrstackmaxe
|
HackerRank |
data structures, stack-queue |
900 |
41% |
484
|
Chụp ảnh (TKPC 07)
|
tkpc07photo
|
Tam Kỳ Combat |
greedy, data structures, 07. Sắp xếp (sortings), binary-search, dp-general, segtree-general |
2200p |
16% |
25
|
Mã khóa nhị phân
|
tkpc07key
|
Tam Kỳ Combat |
greedy |
400p |
15% |
8
|
Hạt nhân
|
tkpc07kernel
|
Tam Kỳ Combat |
2sat |
400p |
22% |
3
|
Cây Nhi
|
tkpc07tree
|
Tam Kỳ Combat |
data structures, Tree - general |
500p |
19% |
24
|
Huy Nhảy
|
tkpc07frog
|
Tam Kỳ Combat |
flow-general, graph |
500p |
16% |
36
|
Đổ xăng
|
tkpc07fuel
|
Tam Kỳ Combat |
dfs/bfs/pfs, floyd, dijkstra, graph |
1700p |
8% |
60
|
Rùa và trò Gõ gạch
|
hreqlstack
|
HackerRank |
adhoc |
200p |
33% |
243
|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2)
|
caiwinlau2
|
Khác |
math |
150 |
25% |
83
|
CaiWinDao và em gái thứ 4
|
caiwinlau
|
Khác |
math |
100 |
57% |
328
|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3)
|
nncwd
|
Khác |
implementation |
150 |
40% |
83
|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2)
|
sisters2
|
Khác |
implementation |
200 |
36% |
122
|
CaiWinDao và 3 em gái
|
sisters
|
Khác |
dp-general |
100 |
16% |
176
|
Mua đất
|
countsr
|
Khác |
math |
350 |
19% |
39
|
Tháp ba màu
|
tower3coloring
|
HackerRank |
math, euler-theorem |
200 |
22% |
27
|
Thuật toán Dial trên lưới
|
dialgrid
|
Training |
dfs/bfs/pfs |
300 |
23% |
28
|
Tam giác Pascal
|
ncr
|
Khác |
brute force, math, modular-inverse |
200 |
11% |
29
|
Xếp tháp
|
buildtower
|
HackerRank |
math, matrix multiplication |
300 |
13% |
12
|
BUSES
|
buses
|
ICPC |
math |
350 |
15% |
3
|
Các truy vấn
|
bitqueries
|
Training |
bitwise, fft/ntt, dp-general, dp-sos |
500p |
10% |
2
|
Xâu con lặp
|
pun
|
Training |
binary-search, hashing |
300p |
15% |
129
|
Nghịch thuyết Goldbach
|
cf472a
|
Cốt Phốt |
math |
200 |
43% |
989
|
ƯCLN với bước nhảy 2
|
gcdinc2seq
|
Khác |
math |
100 |
33% |
1239
|
Chia bi
|
fomaidivi
|
Cốt Phốt |
math |
240 |
21% |
47
|
Số tình nghĩa
|
tnghiaso
|
Cốt Phốt |
recursion |
200 |
33% |
348
|
Chia nhóm giản đơn
|
divigroup1
|
Cốt Phốt |
dfs/bfs/pfs |
420 |
29% |
29
|
Đếm số học sinh
|
countsohs
|
Training |
brute force |
1200p |
13% |
160
|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình
|
gptfindmax
|
Cốt Phốt |
math |
390 |
9% |
46
|
Đếm trên cây k phân có trọng số
|
caykphan
|
Cốt Phốt |
dp-count |
380 |
43% |
20
|
Vị trí số bé nhất
|
minpos
|
CPP Basic 02 |
07. Sắp xếp (sortings) |
100 |
40% |
253
|
Ví dụ 001
|
vd001
|
THT Bảng A |
math |
100p |
70% |
1489
|
Chi phí
|
tkpc06cost
|
Tam Kỳ Combat |
brute force |
200p |
23% |
200
|
Chia kẹo
|
tkpc06candy
|
Tam Kỳ Combat |
math |
100p |
69% |
1392
|
Điểm đại diện
|
tkpc06knot
|
Tam Kỳ Combat |
binary-search |
300p |
31% |
107
|
Tam giác phân
|
tkpc06tri
|
Tam Kỳ Combat |
math, divide and conquer |
350p |
18% |
20
|
Chụp ảnh
|
tkpc06photo
|
Tam Kỳ Combat |
data structures, dp-general, implementation |
250p |
33% |
42
|
Du lịch
|
tkpc06tour
|
Tam Kỳ Combat |
implementation |
300p |
28% |
31
|
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
|
lcatourist
|
DHBB |
dfs/bfs/pfs, lca, binary-lifting, tree |
2000 |
43% |
55
|
Trận đánh của Layton
|
laytonswar
|
Khác |
greedy |
150p |
38% |
151
|
Rùa và Cầu thang hỏng
|
repairstaircase
|
Khác |
brute force |
200p |
23% |
108
|
Kẻ nặng 10^7KG và đồ thị
|
fostreexor
|
contest |
adhoc |
600 |
12% |
18
|
Chia nhóm
|
nothighestelement
|
contest |
adhoc |
600 |
14% |
29
|
Tính tổng với GCD
|
vipgcd
|
contest |
math |
2300 |
20% |
150
|
Số tình cảm
|
scrsotinhcam
|
contest |
brute force, implementation |
200 |
35% |
90
|
Chuyển hoá xâu
|
changee
|
contest |
adhoc |
150 |
44% |
969
|
Đếm tập hợp
|
cntset
|
contest |
adhoc |
300 |
30% |
159
|
Trò chơi với ổ khoá
|
mokhoa
|
contest |
adhoc |
250 |
18% |
34
|