Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|---|
MOVESTRING | movestr | Training | 04 string (Chuỗi) | 250 | 51% | 295 |
Tòa tháp Lego | legotower | Training | adhoc | 280 | 50% | 11 |
DIVISIBLE SEQUENCE | seq11 | Training | adhoc | 200p | 27% | 287 |
Bắn cung | archerynice | Training | greedy, binary-search | 200 | 18% | 7 |
Yero binary number | yerobin | Training | math | 250 | 28% | 20 |
FRIENDLY NUMBER | nknumfre | Training | math | 100 | 59% | 291 |
GCDSUM | gcdsqsum | Training | math | 180 | 44% | 294 |
Tính hàm phi Euler | calphi | Training | adhoc | 300 | 65% | 274 |
MINI CANDY | candydiv | Free Contest | brute force, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) | 900 | 42% | 984 |
FIGHTING | fighting | Khác | brute force | 200 | 23% | 59 |
Những chú ếch | somefrog | Training | adhoc | 350p | 14% | 23 |
arithmetic progression | pluseq | Khác | brute force | 100 | 43% | 192 |
Hoán đổi | hoandoi | Atcoder | adhoc | 600 | 20% | 2 |
Tìm điểm nguyên bất kỳ | findanypoints | Cốt Phốt | adhoc | 420 | 23% | 9 |
CARDS | cards | Cốt Phốt | brute force | 150 | 42% | 131 |
Số thân thiện | thanthienso | Training | adhoc | 150 | 50% | 771 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | playgametandc | vn.spoj | adhoc | 250 | 21% | 71 |
Tiền tố và đối xứng | sieudoixung | Cốt Phốt | 04 string (Chuỗi) | 450 | 2% | 1 |
Chuẩn hóa tên riêng | nameconverting | Training | adhoc | 110p | 47% | 649 |
Mảng và giá trị tuyệt đối | mindistandabs | Cốt Phốt | adhoc | 500 | 47% | 43 |
HIGHER ? | bigger | Free Contest | math | 120 | 41% | 442 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 21thtbc1 | HSG THCS | greedy, 07. Sắp xếp (sortings), binary-search, dp-general | 1800p | 19% | 209 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 21thtbc2 | HSG THCS | adhoc | 500p | 12% | 84 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 21thtbc3 | HSG THCS | adhoc | 500p | 9% | 19 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 21thtbc4 | HSG THCS | adhoc | 500p | 18% | 39 |
Bốc trứng | eggpick | Training | adhoc | 180 | 41% | 360 |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | scrck2021b1 | THT Bảng A | adhoc | 100p | 39% | 98 |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 21cka1 | THT Bảng A | unlabelled | 100p | 42% | 123 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | scrck2021b2 | THT Bảng A | adhoc | 100p | 17% | 189 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 21cka3 | THT Bảng A | adhoc | 100p | 9% | 108 |
KEYBOARD | keyboard | Cốt Phốt | 04 string (Chuỗi) | 150 | 61% | 530 |
Tổng các chữ số | sumdigit | Lớp Tin K 30 | adhoc | 100 | 37% | 694 |
Tìm k | findingk | Training | adhoc | 350 | 30% | 51 |
TRIPLESS | tripless | Training | adhoc | 120 | 50% | 330 |
chiaruong | chiaruong | Khác | backtrack | 100p | 14% | 112 |
An interesting counting problem related to square product K | aicprtspk | AICPRTSP Series | combinatorics | 400p | 27% | 25 |
An interesting counting problem related to square product 2 | aicprtsp2 | AICPRTSP Series | math | 300p | 38% | 81 |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | vaicprtspa | AICPRTSP Series | implementation | 500p | 25% | 7 |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task B | vaicprtspb | AICPRTSP Series | implementation | 600p | 11% | 1 |
EASY DOMINO | easydomino | Training | language | 120 | 17% | 53 |
Tìm số anh cả | soanhca | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 120 | 53% | 1630 |
Đếm chữ số 0 tận cùng | countlast0 | Training | math | 250 | 30% | 633 |
Sắp xếp xâu | son003 | Training | 04 string (Chuỗi), 07. Sắp xếp (sortings) | 200p | 22% | 63 |
Luyện thi cấp tốc | luyenthict | Training | dfs/bfs/pfs | 300 | 31% | 32 |
Thế kỉ sang giây | simconv | Training | math | 100 | 48% | 1393 |
Xin chào | scrhello | THT Bảng A | language | 100p | 45% | 1555 |
Tổng liên tiếp không quá t | sumconset | Cốt Phốt | stack-queue | 1500 | 34% | 1373 |
Ếch trò chuyện | flogtalk | Cốt Phốt | two-pointers | 550 | 12% | 5 |
LOVE CASTLE | lovecastle | Cốt Phốt | brute force | 150 | 26% | 400 |
Vận chuyển châu báu | golddi | Training | adhoc | 300p | 12% | 14 |