Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Dạng
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Chuyển sang giây
|
converts
|
contest |
adhoc |
200 |
47% |
400
|
Cộng thời gian
|
baeutime
|
contest |
adhoc |
150 |
34% |
128
|
Sâu dễ thương
|
saudep
|
contest |
adhoc |
200 |
37% |
177
|
Tìm chữ số thứ n
|
scrnthchuso
|
contest |
implementation |
300 |
17% |
88
|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisum
|
HSG THPT |
brute force, math |
200p |
50% |
1027
|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibit
|
HSG THPT |
greedy |
200p |
33% |
362
|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibnum
|
HSG THPT |
math |
200p |
28% |
288
|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisummax
|
HSG THPT |
brute force, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
200p |
20% |
131
|
Số bé nhất trong 3 số
|
sobenhat
|
THT Bảng A |
brute force |
100p |
60% |
1287
|
Tìm chữ số thứ n
|
nthchuso
|
contest |
adhoc |
400 |
19% |
38
|
Xâu cân bằng
|
balstr
|
contest |
brute force, 04 string (Chuỗi), implementation |
1000p |
21% |
814
|
Tổng bình phương
|
sumsq
|
Khác |
math |
100p |
27% |
433
|
Hiếu và bản đồ kho báu
|
fossumpath
|
contest |
dp-general, dfs/bfs/pfs |
400 |
17% |
111
|
Sửa điểm
|
swcsuadiem
|
Khác |
brute force |
100p |
41% |
1736
|
Câu hỏi số 99
|
swcdd99
|
Khác |
greedy, math |
100p |
43% |
2109
|
Gàu nước
|
swcgaunuoc
|
Khác |
math |
100p |
36% |
2656
|
Mua xăng
|
swcbuygas
|
Khác |
adhoc |
100p |
38% |
2126
|
Tăng Giảm
|
swapping
|
contest |
data structures |
300 |
21% |
198
|
Tổng Riêng Biệt
|
dissum
|
contest |
adhoc |
500 |
16% |
51
|
Bài dễ (DHBB 2021)
|
d13easytask
|
DHBB |
sieve, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1300p |
26% |
1139
|
Xếp hạng (DHBB 2021)
|
ranking
|
DHBB |
adhoc |
400p |
19% |
129
|
Mua hàng (DHBB 2021)
|
d13buying
|
DHBB |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings), dp-general |
2100p |
13% |
228
|
Ghép chữ (DHBB 2021)
|
dhbbspell
|
DHBB |
bfs-01 |
1500p |
23% |
198
|
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021)
|
dhbbkiosks
|
DHBB |
adhoc |
400p |
22% |
73
|
Xâu nhị phân (DHBB 2021)
|
dhbbbitstr
|
DHBB |
adhoc |
400p |
9% |
34
|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
21thtska1
|
THT |
unlabelled |
100p |
54% |
1143
|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
21thtska2
|
THT |
math |
100p |
36% |
664
|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
21thtska3
|
THT |
unlabelled |
100p |
25% |
343
|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
21thtska4
|
THT |
unlabelled |
100p |
28% |
437
|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
21thtska5
|
THT |
unlabelled |
100p |
12% |
170
|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
|
21thtskb1
|
HSG THCS |
adhoc |
200p |
18% |
662
|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
|
21thtskb2
|
HSG THCS |
adhoc |
400p |
22% |
208
|
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
|
21thtskb3
|
HSG THCS |
adhoc |
400p |
11% |
63
|
mixperm
|
mixperm
|
Khác |
adhoc |
300 |
45% |
21
|
Đếm số dhprime
|
dhprime
|
Khác |
adhoc |
200p |
20% |
125
|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa1tt
|
THT Bảng A |
math |
100p |
42% |
886
|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa4tt
|
THT Bảng A |
math |
100p |
55% |
576
|
Tổng bội số
|
scrtongboi
|
THT Bảng A |
adhoc |
100p |
32% |
833
|
Đếm dãy K phần tử
|
findknums
|
contest |
adhoc |
500p |
17% |
62
|
Lật xu
|
coinflip
|
contest |
adhoc |
450p |
35% |
37
|
Giải mã phân số
|
simplefrac
|
contest |
adhoc |
300 |
25% |
21
|
Xâu chẵn (HSG12'20-21)
|
scrxauchan
|
THT Bảng A |
adhoc |
200 |
38% |
1118
|
Đánh giá số đẹp
|
duesodep
|
THT Bảng A |
adhoc |
300p |
47% |
724
|
Số lượng ước số của n
|
divisorofn01
|
THT Bảng A |
math |
100 |
41% |
1187
|
Ước số của n
|
divisorofn00
|
THT Bảng A |
math |
100 |
54% |
1324
|
Phép toán
|
math11
|
Training Python |
adhoc |
100p |
58% |
3331
|
Chia hai
|
math12
|
Training Python |
adhoc |
100p |
52% |
2429
|
Chia táo
|
math13
|
Training Python |
adhoc |
100p |
67% |
3689
|
Chia táo 2
|
math14
|
THT Bảng A |
adhoc |
100p |
42% |
3027
|
Tìm hiệu
|
math15
|
Training Python |
adhoc |
100p |
41% |
3326
|