Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Ước có ước là 2 k16 Training 100 25% 1868
Kẹo đây k15 Training 100 28% 159
Quy luật k14 Training 100 27% 31
Mảng A k13 Training 100 37% 52
Gấp hạc k12 Training 100 51% 368
Giá trị ước số k11 Training 100 28% 500
Sao 3 sao3 ABC 100 58% 1063
Sao 4 sao4 ABC 100 49% 526
Sao 5 sao5 ABC 100 51% 491
Số Phải Trái sophaitrai ABC 100 30% 803
Dãy fibonacci fibonacci ABC 100 27% 1099
Tính tổng 2 tinhtong2 ABC 100 37% 1081
Code 2 code2 ABC 100 18% 372
Tính tổng 1 tinhtong1 ABC 100 47% 3383
Giai Thua giaithuapractice ABC 800 48% 1841
Code 1 code1 ABC 100 46% 905
Đếm ước lẻ scruocle THT Bảng A 100p 21% 862
SEQ198 seq198 VOI 1900p 23% 143
Dãy con chung bội hai dài nhất lcs2x VOI 400p 19% 77
Chất lượng dịch vụ qos VOI 600p 9% 17
Mã Morse morsecode Happy School 200p 50% 126
Points_Prime pointsprime Training 400p 26% 158
Tính giai thừa giaithua Training 100p 39% 2331
Tính số Fibo thứ n fibo Training 100p 50% 1444
Bao lồi convexhull Training 200p 15% 127
0 và 1 zeroandone Happy School 100 45% 164
Sub-array sarray Training 350 15% 3
Range Queries and Copies rangequeriescopies Training 350p 45% 34
Polynomial Queries polynomialqueries Training 1900p 22% 206
Range Updates and Sums rangeupdatesandsums Training 300p 19% 174
Subarray Sum Queries subarraysumqueries Training 300p 24% 92
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con cses1190 CSES 1600p 36% 214
Salary Queries salaryqueries Training 300p 30% 143
List Removals listremovals Training 300p 45% 98
Hotel Queries hotelqueries Training 300p 46% 187
Range Xor Queries rangexorqueries Training 300p 60% 141
Find Prime fprime Training 300 6% 14
Hai mũ nhân A greedy02 Training 100 56% 117
Căn bậc 2 của mũ 2 greedy01 Training 100 24% 165
Vận tốc trục Ox k10 Training 100 34% 44
Lẻ Lẻ Lẻ k09 Training 100 20% 172
Bẻ thanh socola k08 Training 100 52% 376
Space Jump k07 Training 100 41% 154
Mắt kiểm soát k05 Training 100 36% 284
Diện tích hình tam giác k04 Training 100 25% 939
Bắt tay hợp tác k03 Training 100 41% 588
Những đôi tất khác màu k02 Training 100 55% 556
Trung điểm k01 Training 100 53% 371
Khu Rừng 5 forest5 Training 450p 46% 27
Tổ Tiên Chung Gần Nhất lca Khác 1500p 32% 147