Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Số hiệu tổ hợp shth vn.spoj 400p 51% 35
Số hiệu hoán vị shhv vn.spoj 400p 43% 143
Xâu nhị phân binary vn.spoj 400p 26% 54
Nén Xâu compress Training 200p 23% 74
Thuật toán Z zalgorithm Training 200p 49% 87
Ghép xâu strmatching Training 200p 36% 190
Đổi tiền dtdoi vn.spoj 200p 19% 138
Đếm các hình chữ nhật crect vn.spoj 400p 34% 61
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 cntrect vn.spoj 400p 37% 59
Hình chữ nhật 0 1 qbrect vn.spoj 1700p 28% 295
Sắp xếp cuộc họp 2 hopmat2 Training 100p 43% 286
Xếp gạch xepgach Training 500p 33% 149
Xếp gạch 2 xepgach2 Training 400p 20% 35
Quả cân lascale vn.spoj 1400p 53% 184
Nối điểm bwpoints VOI 300p 39% 84
Mã số c11 vn.spoj 300p 32% 272
Tên đẹp b11 vn.spoj 300p 40% 49
Dãy con tăng dài nhất 2 dplis7 Training 500p 2% 2
Biểu thức hdexp vn.spoj 300p 30% 313
Cách nhiệt insul vn.spoj 300p 52% 255
Khu Rừng 1 forest1 Training 200 47% 280
LMHT sortcb05 CPP Basic 02 100p 44% 2513
Yugioh sortcb04 CPP Basic 02 100p 47% 2970
Dãy đổi dấu dplis6 Training 400p 12% 60
Đếm số chia hết incex Training 300 19% 95
Thuê hội trường dplis5 Training 400p 17% 36
Xâu Con Bằng Nhau xaucon Happy School 600 20% 33
Bài toán ba lô 5 knapsack5 Training 250p 19% 46
Đánh Boss bossfight Happy School 400 18% 31
Dãy Chia Hết daychiahet Happy School 1700 13% 74
Bài toán ba lô 4 knapsack4 Training 2000p 12% 96
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) cnttriangle1 Happy School 1400 26% 303
Bài toán ba lô 3 knapsack3 Training 1900p 34% 435
Chia Dãy Số segarray Happy School 1600p 18% 94
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) maxpowerhard Training 1800p 26% 246
Hình chữ nhật 2 demhcn2 Happy School 250 23% 248
Hình chữ nhật 1 demhcn1 Happy School 150 49% 405
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) maxpower Training 1600p 21% 236
Dãy con BeautiQ dplis4 Training 400p 14% 20
Đếm Cặp cntpair Training 1600p 38% 723
MIDTERM bfc20midterm Free Contest 1500p 24% 38
AEQLB fc116aeqlb Free Contest 1400p 21% 241
KT Số nguyên tố ktprime Training 900p 28% 6095
Số nguyên tố primes Training 1000p 37% 3097
Tìm UCLN, BCNN ucbc Training 800p 46% 3556
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) dplis3 Training 400p 29% 81
Đếm dãy con tăng dài nhất dplis2 Training 300p 12% 137
SUFFIXPOW2 suffixpow2 Training 2200p 24% 11
Dãy con chung zigzag dài nhất dplcs11 Training 400p 7% 26
TRAVEL3 travel3 Training 2300 15% 34