Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Số zero tận cùng lastzero DHBB 500p 22% 282
Covid'19 (DHBB CT) covid19 DHBB 600p 8% 78
Mật khẩu (DHBB CT) password03 DHBB 500p 16% 135
Đón giáng sinh christmas DHBB 500p 10% 48
Lều thi leuthi DHBB 500p 19% 125
Điều kiện thời tiết weather DHBB 400p 45% 106
Hạ cánh (DHBB CT) landing DHBB 500p 27% 53
Phục vụ (DHBB CT) serv DHBB 500p 35% 149
Số chính phương (DHBB CT) square DHBB 1700p 22% 288
LED (DHBB CT) led02 DHBB 400p 24% 188
Trồng cây hsgs VOI 600p 17% 9
Kiến trúc sư và con đường laruedeys Training 200p 39% 866
Thần bài người Italy thanbai Training 200p 25% 438
Nhà toán học Italien ziczacita Training 300p 28% 270
Dãy tăng giảm daytg Training 300p 23% 213
Mofk rating cao nhất Vinoy rating VOI 1800p 26% 106
Khu vui chơi sunworld DHBB 600p 13% 108
Phủ điểm hlcover DHBB 1900p 23% 86
Tiền thưởng reward DHBB 400p 38% 376
Chèo thuyền boat APIO 500p 24% 20
Hiệu quả scoms DHBB 500p 29% 32
Candies candies DHBB 400p 23% 494
Choco Jerry chocolate VOI 600p 11% 4
Văn tự cổ anctext VOI 2600p 5% 8
Đếm từ wordcnt Training 200p 36% 304
Tìm mật khẩu password02 Training 200p 28% 309
Chuyến đi vui vẻ funtrip contest 400p 24% 19
Trò chơi tìm chữ findtext Training 300p 40% 64
Tên LN lnname contest 300p 33% 45
Flow God và n em gái flowsister contest 200p 23% 217
Ấn Nút tnb contest 400p 12% 16
Đếm hoán vị permutation contest 600p 15% 49
Siêu trộm superthief DHBB 600p 10% 32
Xóa dãy xoaday DHBB 600p 9% 31
Khai thác gỗ numofpairs DHBB 1700p 23% 140
Tọa độ nguyên dots DHBB 1500p 50% 267
Thanh toán pay DHBB 600p 30% 118
Gói dịch vụ packages DHBB 500p 28% 80
Pháo hoa fireworks APIO 2000p 26% 22
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) liq Training 1400p 46% 2521
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) lis Training 400p 33% 1409
Đếm cặp CWD npaircwd Training 500p 9% 32
Xâu LPD lpdstr Training 500p 43% 29
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1920ucnn HSG THPT 300p 24% 1743
Sự kiện lịch sử history DHBB 400p 24% 218
Mặt nạ Bits bits DHBB 1900p 22% 52
Ước của dãy subkgcd DHBB 400p 15% 136
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 1920sodep HSG THPT 300p 48% 2686
Tam giác cân tgcan HSG THPT 400p 16% 277
Thừa số nguyên tố (HSG'20) tsnt HSG THCS 300p 26% 695