Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Dạng
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Hướng dẫn
|
SGAME3
|
sgame3
|
Training |
math, sieve |
300p |
27% |
118
|
Hướng dẫn
|
SGAME2
|
sgame2
|
Training |
math |
700p |
16% |
26
|
|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20)
|
toado
|
HSG THCS |
adhoc |
100p |
54% |
207
|
|
Xâu con chẵn
|
subeven
|
Training |
math, 04 string (Chuỗi) |
100p |
41% |
614
|
Hướng dẫn
|
Tổng số ước các ước
|
dividivi
|
Training |
math, adhoc |
500p |
20% |
110
|
Hướng dẫn
|
Tổ ong
|
honey
|
Training |
math, adhoc |
100p |
51% |
678
|
Hướng dẫn
|
Số huyền bí
|
mystery
|
Training |
math |
100p |
33% |
293
|
Hướng dẫn
|
SUBTRACT
|
subtract
|
Training |
math, adhoc |
500p |
33% |
20
|
|
CJ thăm quan San Fierro
|
cjthamquan
|
Training |
brute force, greedy, graph |
2400p |
17% |
103
|
|
CJ tới San Fierro
|
cjsanfierro
|
Training |
dsu, dijkstra, graph |
500p |
13% |
30
|
|
Chuyến đi dã ngoại
|
picnic
|
Training |
dfs/bfs/pfs, dijkstra, graph |
600p |
21% |
35
|
Hướng dẫn
|
CJ và Catalina
|
cjandcatalina
|
Training |
dijkstra, bitmask |
400p |
15% |
107
|
|
Thần bài người Italy 2
|
thanbai2
|
Training |
math, adhoc |
200p |
13% |
9
|
|
Số chia hết cho 30
|
max30div
|
Training |
math |
300p |
12% |
57
|
Hướng dẫn
|
SGAME
|
sgame
|
Training |
dp-count, adhoc |
1600p |
22% |
50
|
Hướng dẫn
|
Sinh nhị phân
|
sinhnp
|
Training |
implementation |
100p |
68% |
1373
|
|
Sinh hoán vị
|
sinhhv
|
Training |
dp-permutation, implementation |
100p |
57% |
1237
|
|
CJ ở vùng cao
|
cjovungcao
|
Training |
dijkstra, graph |
300p |
8% |
30
|
|
CJ di chuyển lực lượng
|
cjdichuyenlucluong
|
Training |
dsu, graph |
400p |
27% |
112
|
|
CJ Khảo sát
|
cjkhaosat
|
Training |
floyd, graph |
400p |
48% |
136
|
|
CJ dự tiệc
|
cjdutiec
|
Training |
dijkstra, graph |
400p |
30% |
218
|
|
Tích các ước
|
muldiv
|
Training |
math, modular |
200p |
13% |
207
|
|
Số Bích Phương
|
schp
|
Training |
math |
100p |
46% |
699
|
Hướng dẫn
|
Số yêu thương
|
lovelynum
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
47% |
1183
|
|
CJ đi thăm người quen
|
cjthamnguoiquen
|
Training |
graph, hamilton_cycle |
600p |
3% |
8
|
|
CJ và Denise
|
cjanddenise
|
Training |
euler-tour, graph |
400p |
28% |
50
|
|
CJ và vùng đất mới
|
cjvungdatmoi
|
Training |
block-cut-tree, graph, tarjan |
300p |
18% |
40
|
|
Số may mắn
|
luckynum
|
Training |
math, bitwise |
100p |
39% |
911
|
Hướng dẫn
|
Bội chung 3 số
|
threelcm
|
Training |
greedy, math |
200p |
17% |
353
|
Hướng dẫn
|
Giờ đối xứng
|
palintime
|
Training |
brute force, implementation |
100p |
30% |
733
|
Hướng dẫn
|
Xây dựng vùng LS Vagos
|
cjxaydung
|
Training |
graph, tarjan |
300p |
39% |
162
|
|
CJ Phản công
|
cjphancong
|
Training |
graph, tarjan |
300p |
53% |
197
|
|
Tìm chữ số
|
timchuso
|
Training |
math, adhoc |
400p |
16% |
77
|
|
Đoán Xem
|
lcmgcd
|
Training |
math, adhoc |
200 |
53% |
97
|
Hướng dẫn
|
Chia hết đơn giản
|
divieasy
|
Training |
brute force, math |
100 |
18% |
166
|
|
Los Santos Vagos
|
cjsconnect
|
Training |
dfs/bfs/pfs, tarjan |
300p |
45% |
219
|
|
Quản lý vùng BALLAS
|
connect
|
Training |
dsu, dfs/bfs/pfs |
200p |
54% |
374
|
|
Chuyển đổi dãy số
|
convertseq
|
Happy School |
adhoc |
600p |
32% |
4
|
|
CJ thanh toán BALLAS
|
cjpaysballas
|
Training |
dfs/bfs/pfs |
200p |
40% |
745
|
Hướng dẫn
|
Đếm dãy
|
countseq
|
Happy School |
combinatorics, dp-count |
400p |
18% |
47
|
Hướng dẫn
|
Mã hóa dãy ngoặc
|
encode
|
Happy School |
data structures |
400p |
16% |
32
|
Hướng dẫn
|
Số lẻ loi 2
|
alone2
|
Happy School |
implementation |
200p |
17% |
68
|
Hướng dẫn
|
Số lẻ loi 1
|
alone1
|
Happy School |
brute force |
100 |
21% |
123
|
Hướng dẫn
|
Đường đi đẹp nhất
|
lexipath
|
Training |
dfs/bfs/pfs |
200p |
42% |
542
|
Hướng dẫn
|
TWICE
|
twice
|
Training |
data structures, segtree-general, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
400 |
21% |
36
|
|
Biểu thức 2
|
bieuthuc2
|
Training |
data structures, backtrack |
300p |
47% |
74
|
|
Biểu thức 1
|
bieuthuc1
|
Training |
backtrack, bitmask |
200p |
23% |
232
|
|
Đống vàng của bố
|
goldem
|
Training |
brute force |
200 |
11% |
6
|
|
Chia Bò Sữa
|
dividecow
|
Training |
backtrack, bitmask |
200 |
47% |
512
|
|
Bí ẩn số 11
|
num11
|
Training |
brute force, math |
100p |
42% |
619
|
Hướng dẫn
|