Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm ▾ AC % AC #
Ô tô bay flycar Practice VOI 1700p 35% 187
Thẻ thông minh scard Practice VOI 1700p 38% 34
Thả diều (Trại hè MB 2019) lmhkite Practice VOI 1700p 25% 129
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) upgrade Olympic 30/4 1700p 36% 225
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) olp2d OLP MT&TN 1700 38% 485
Thám hiểm khảo cổ olp4ck3a OLP MT&TN 1700p 5% 87
Kỳ nghỉ tốt nhất bestvaca Cốt Phốt 1700p 12% 15
Đổ xăng tkpc07fuel Tam Kỳ Combat 1700p 7% 42
olpkhhue22 - Ghép chữ cái olpkhhue2022b GSPVHCUTE 1700p 50% 9
Tìm cặp (THT TQ 2019) timcap THT 1700p 12% 34
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 23thtbgb4c2 THT 1700p 9% 127
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 37% 46
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay cses1196 CSES 1700p 35% 142
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1700 12% 27
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1700p 47% 90
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1700p 51% 91
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 25% 176
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 25% 156
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 34% 147
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 40% 64
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 42% 91
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 34% 10
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 42% 85
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc cses1683 CSES 1700p 56% 139
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 30% 39
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược cses2214 CSES 1700p 4% 6
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit cses1188 CSES 1700p 33% 24
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES 1700p 17% 13
CSES - Counting Grids | Đếm lưới cses2210 CSES 1700p 44% 22
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES 1700p 44% 37
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu cses2208 CSES 1700p 38% 44
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES 1700p 25% 13
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền cses2209 CSES 1700p 28% 38
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II cses1724 CSES 1700p 34% 36
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp cses2137 CSES 1700p 34% 30
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số cses2228 CSES 1700p 27% 19
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được cses2138 CSES 1700p 26% 26
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp cses1162 CSES 1700p 32% 10
CSES - Food Division | Chia thức ăn cses1189 CSES 1700p 25% 22
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I cses1700 CSES 1700p 33% 16
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp cses2421 CSES 1700p 7% 2
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố cses1203 CSES 1700p 16% 34
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I cses2108 CSES 1700p 23% 16
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết cses2076 CSES 1700p 59% 79
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết cses2077 CSES 1700p 45% 58
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II cses1757 CSES 1700p 20% 14
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng cses1735 CSES 1700p 24% 97
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng cses2190 CSES 1696p 22% 106
Cấp số nhân power01 Training 1600p 27% 654
Bài tập về nhà homework Training 1600p 16% 116