Dự án
|
proj
|
Training |
2000p |
3% |
3
|
Dãy Fibonacci
|
fibodistribute
|
Training |
1600p |
14% |
111
|
Tổ hợp Ckn 3
|
ckn4
|
Khác |
2500p |
4% |
1
|
Tổ hợp Ckn 2
|
ckn3
|
Khác |
1800p |
20% |
8
|
Số Chẵn Lớn Nhất
|
sochanlonnhat
|
contest |
800p |
20% |
911
|
Hợp Đồng
|
working
|
Đề chưa ra |
1500p |
21% |
278
|
Một bài tập thú vị về chữ số
|
justadigitproblem
|
Khác |
1700p |
9% |
28
|
Bộ Tứ
|
botu
|
contest |
800p |
22% |
272
|
Tổng K
|
card
|
Khác |
2000p |
5% |
12
|
Tìm số n
|
findn
|
Training |
800p |
11% |
103
|
Tích chính phương
|
sqprod
|
Khác |
1200p |
23% |
167
|
Bài tập về nhà
|
pfsqpairs
|
Khác |
1700p |
10% |
8
|
IELTS !!!
|
11cham
|
8A 2023 |
1500p |
4% |
7
|
Bài toán cái túi
|
knapsack
|
Đề chưa ra |
2000p |
7% |
224
|
THĂM QUAN CỘT CỜ
|
co
|
Lớp Tin K 30 |
100 |
10% |
13
|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2
|
kntt10t140vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
28% |
325
|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1
|
kntt10t135vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
589
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3
|
kntt10t135lt3
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
36% |
264
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2
|
kntt10t135lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
48% |
400
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1
|
kntt10t135lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
49% |
452
|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2
|
kntt10t130vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
37% |
258
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2
|
kntt10t126vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
143
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1
|
kntt10t126vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
53% |
391
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2
|
kntt10t126lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
32% |
166
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1
|
kntt10t126lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
33% |
274
|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2
|
kntt10t122vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
50% |
164
|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2
|
kntt10t122lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
253
|
Tên bài mẫu
|
mabaimau
|
Đề ẩn |
1600 |
37% |
575
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2
|
kntt10t118vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
34% |
171
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1
|
kntt10t118vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
40% |
259
|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng
|
kntt10t114vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
28% |
147
|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng
|
kntt10t110vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
54% |
294
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2
|
kntt10t110lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
55% |
289
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1
|
kntt10t110lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
57% |
373
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2
|
kntt10t107vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
24% |
189
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1
|
kntt10t107vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
247
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2
|
kntt10t104vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
37% |
327
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2
|
kntt10t100vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
11% |
174
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1
|
kntt10t100vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
34% |
239
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1
|
kntt10t104vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
0% |
0
|
Sắp xếp đếm
|
countingsort
|
Training |
800p |
49% |
1192
|
Tính tổng 03
|
tong03
|
Training |
100 |
11% |
208
|
Tên hay
|
thmttn23p1
|
Đề chưa ra |
100p |
19% |
104
|
Những chuyến bay
|
thmttn23p2
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
7
|
Bảo vệ hoa hồng
|
thmttn23p3
|
Đề chưa ra |
100p |
5% |
12
|
Cano lướt sóng
|
thmttn23p4
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
2
|
Tam Giác Thú Vị
|
tamgiacthuvi
|
Training |
1900p |
19% |
36
|
Hệ số nhị thức
|
binomialcoefficient
|
Training |
2000p |
1% |
23
|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ)
|
cnt001
|
Training |
100p |
53% |
127
|
GCD GCD GCD
|
gcdgcdgcd
|
ABC |
900 |
10% |
126
|