Quy luật dãy số 01
|
seqql01
|
THT Bảng A |
200p |
20% |
350
|
Chia táo 2
|
math14
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
2008
|
Ước số của n
|
divisorofn00
|
THT Bảng A |
100 |
55% |
933
|
Số lượng ước số của n
|
divisorofn01
|
THT Bảng A |
100 |
41% |
815
|
Xâu chẵn (HSG12'20-21)
|
scrxauchan
|
THT Bảng A |
200 |
39% |
804
|
Tường gạch
|
gachchanle
|
THT Bảng A |
100p |
64% |
849
|
Tổng bội số
|
scrtongboi
|
THT Bảng A |
100p |
33% |
653
|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa1tt
|
THT Bảng A |
100p |
41% |
569
|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa4tt
|
THT Bảng A |
100p |
54% |
327
|
San nước cam
|
sannuoc
|
THT Bảng A |
100p |
17% |
430
|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla1
|
THT Bảng A |
100p |
54% |
749
|
Đếm đĩa (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla3
|
THT Bảng A |
100p |
28% |
267
|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla4
|
THT Bảng A |
100p |
31% |
339
|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla5
|
THT Bảng A |
100p |
13% |
126
|
Sắp xếp ba số
|
sx3s0
|
THT Bảng A |
100p |
30% |
389
|
FiFa
|
fifa
|
THT Bảng A |
100p |
29% |
167
|
Số bé nhất trong 3 số
|
sobenhat
|
THT Bảng A |
100p |
59% |
825
|
Ví dụ 001
|
vd001
|
THT Bảng A |
100p |
71% |
1000
|
Đếm số học sinh
|
scrcountsohs
|
THT Bảng A |
250 |
18% |
57
|
Đếm ước lẻ
|
scruocle
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
596
|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
|
scrcb02
|
THT Bảng A |
800 |
20% |
1572
|
Tìm số hạng thứ n
|
cb03
|
THT Bảng A |
800 |
61% |
1925
|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều
|
scrdayso03h
|
THT Bảng A |
100 |
44% |
789
|
Bài 1 thi thử THT
|
cb06
|
THT Bảng A |
100 |
58% |
373
|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva1
|
THT Bảng A |
100p |
24% |
307
|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva2
|
THT Bảng A |
100p |
29% |
248
|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
156
|
Xin chào
|
scrhello
|
THT Bảng A |
100p |
44% |
1071
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
scrck2021b1
|
THT Bảng A |
100p |
39% |
70
|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết)
|
scrck2021b2
|
THT Bảng A |
100p |
19% |
117
|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka3
|
THT Bảng A |
100p |
11% |
71
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
92
|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra2
|
THT Bảng A |
100p |
48% |
1102
|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra4
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
286
|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra1
|
THT Bảng A |
100 |
69% |
1803
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
461
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
519
|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra3
|
THT Bảng A |
200p |
19% |
338
|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa2
|
THT Bảng A |
100p |
56% |
496
|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
692
|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
|
2022dnia3
|
THT Bảng A |
200p |
25% |
408
|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
|
20222ldoa1
|
THT Bảng A |
100p |
38% |
571
|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa2
|
THT Bảng A |
100p |
71% |
689
|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa3
|
THT Bảng A |
100p |
14% |
200
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
393
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
269
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
100p |
26% |
260
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
613
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
943
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
13
|