01LeHoangAn
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1315pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
AC
35 / 35
C++20
63%
(1008pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / 150.0 |
CSES (21942.9 điểm)
DHBB (7200.0 điểm)
GSPVHCUTE (2272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 1700.0 / 1700.0 |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 560.0 / 2800.0 |
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn | 12.0 / 300.0 |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 285.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 40.0 / 200.0 |
Số dư | 195.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (17002.7 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |