• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

1223nij

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
CE
10 / 10
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
900pp
95% (855pp)
Tìm số lớn nhất
AC
8 / 8
SCAT
900pp
90% (812pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
800pp
86% (686pp)
Tìm hiệu
AC
5 / 5
SCAT
800pp
81% (652pp)
J4F #01 - Accepted
AC
1 / 1
PY3
800pp
77% (619pp)
San nước cam
AC
100 / 100
SCAT
800pp
74% (588pp)
Tính số Fibo thứ n
AC
100 / 100
SCAT
800pp
70% (559pp)
Diện tích, chu vi
AC
100 / 100
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
AC
20 / 20
SCAT
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

Cánh diều (11184.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (4980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team