Points Breakdown
200 / 200
AC
|
C++11
vào 9:23 a.m. 16 oct, 2021
weighted 95%
(2185pp)
48 / 50
TLE
|
C++11
vào 8:40 p.m. 18 dec, 2021
weighted 66%
(1146pp)
100 / 100
AC
|
C++11
vào 9:33 a.m. 14 mar, 2021
weighted 63%
(1071pp)
Authored Problems (2)
Problem | Category | Points |
---|---|---|
Đo Lường Thiệt Hại | Khác | 500p |
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022) | OLP MT&TN | 500p |
ABC (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
COCI (1200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Đếm dãy ngoặc | 100.0 / 100.0 |
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (8266.7 points)
Cốt Phốt (350.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CSES (861.5 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 861.5 / 1600.0 |
DHBB (35679.0 points)
Free Contest (1000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
COIN | 200.0 / 200.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2491.0 points)
Happy School (8941.3 points)
hermann01 (700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG TH (Scratch) (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3300.0 points)
HSG THPT (2100.0 points)
HSGS (210.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cuộc họp | 210.0 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (2459.5 points)
Problem | Score |
---|---|
HOLIDAY | 155.0 / 500.0 |
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Bức tường | 4.5 / 450.0 |
Khác (2500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cờ vua vô hạn | 100.0 / 100.0 |
Cờ vua vô hạn 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Đo Lường Thiệt Hại | 500.0 / 500.0 |
mixperm | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (14490.0 points)
Training (41827.7 points)
vn.spoj (3250.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |
Xếp hình | 1600.0 / 1600.0 |
Trồng hoa | 400.0 / 400.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
Số hiệu tổ hợp | 400.0 / 400.0 |
VOI (2700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 500.0 / 500.0 |