BeTapDi
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++11
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(2185pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1702pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(1536pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1460pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Đo Lường Thiệt Hại | Khác | 2100p |
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022) | OLP MT&TN | 1900p |
Training (145010.1 điểm)
DHBB (117907.2 điểm)
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (36838.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (10800.0 điểm)
HSG THPT (8700.0 điểm)
Practice VOI (48714.0 điểm)
Happy School (29624.0 điểm)
Khác (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Đo Lường Thiệt Hại | 2100.0 / |
Cờ vua vô hạn | 1900.0 / |
Cờ vua vô hạn 2 | 1900.0 / |
mixperm | 1800.0 / |
vn.spoj (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Số hiệu tổ hợp | 1900.0 / |
Chia táo | 1900.0 / |
Trồng hoa | 1800.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
VOI (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
COCI (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
Đếm táo 2 | 1800.0 / |
CSES (861.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / |
Free Contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1300.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
HSG cấp trường (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DECORATE (HSG10v2-2021) | 1700.0 / |
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 1600.0 / |
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (8517.2 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |