BeTapDi
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++11
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1544pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1229pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Đo Lường Thiệt Hại | Khác | 500p |
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022) | OLP MT&TN | 500p |
Training (44967.7 điểm)
DHBB (44979.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (10766.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 600.0 / |
Practice VOI (19690.0 điểm)
Happy School (10128.0 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Đo Lường Thiệt Hại | 500.0 / |
Cờ vua vô hạn | 100.0 / |
Cờ vua vô hạn 2 | 100.0 / |
mixperm | 300.0 / |
vn.spoj (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / |
Số hiệu tổ hợp | 400.0 / |
Chia táo | 450.0 / |
Trồng hoa | 400.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / |
COCI (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / |
Hồ thiên nga | 100.0 / |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
Đếm táo 2 | 500.0 / |
CSES (861.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / |
PRIME | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / |
Olympic 30/4 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
ABC (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / |
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / |
GSPVHCUTE (2491.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |