• LQDOJ
  • Home
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Groups
  • About
    • Status
    • Suggestions
    • Proposal
    • TanKhoa
    • Report
en
Tiếng Việt
English
Log in  or  Sign up

BeTapDi

  • About
  • Problems


Points Breakdown

15 / 15
AC | C++11
Quà sinh nhật (Bản khó)
vào 4:07 p.m. 30 jan, 2022
2400pp
weighted 100% (2400pp)
200 / 200
AC | C++11
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
vào 9:23 a.m. 16 oct, 2021
2300pp
weighted 95% (2185pp)
100 / 100
AC | C++14
RACE
vào 7:46 a.m. 31 aug, 2021
2300pp
weighted 90% (2076pp)
100 / 100
AC | C++11
TRAVEL3
vào 7:32 a.m. 26 aug, 2020
2300pp
weighted 86% (1972pp)
10 / 10
AC | C++11
Mặt nạ Bits
vào 11:01 a.m. 25 may, 2020
1900pp
weighted 81% (1548pp)
40 / 40
AC | C++11
Dãy Fibonacci - VOI17
vào 8:59 p.m. 3 mar, 2021
1800pp
weighted 77% (1393pp)
26 / 26
AC | C++11
INTERSECT
vào 3:56 p.m. 20 aug, 2020
1800pp
weighted 74% (1323pp)
40 / 40
AC | C++11
Phát giấy thi
vào 3:47 p.m. 2 jun, 2020
1800pp
weighted 70% (1257pp)
48 / 50
TLE | C++11
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất
vào 8:40 p.m. 18 dec, 2021
1728pp
weighted 66% (1146pp)
100 / 100
AC | C++11
Kaninho tô màu trên cây 1
vào 9:33 a.m. 14 mar, 2021
1700pp
weighted 63% (1071pp)
Load more...

Authored Problems (2)

Problem Category Points
Đo Lường Thiệt Hại Khác 500p
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022) OLP MT&TN 500p

ABC (100.0 points)

Problem Score
Đổi Chữ 100.0 / 100.0

COCI (1200.0 points)

Problem Score
Đếm táo 2 500.0 / 500.0
Đếm dãy ngoặc 100.0 / 100.0
Hồ thiên nga 100.0 / 100.0
Cây tiền tố 500.0 / 500.0

contest (8266.7 points)

Problem Score
Học sinh ham chơi 100.0 / 100.0
Số Catalan 120.0 / 400.0
Đếm tập hợp 300.0 / 300.0
Bắt cóc 364.0 / 400.0
Tổng Riêng Biệt 500.0 / 500.0
Xâu Nhỏ Nhất 200.0 / 200.0
Hiếu và bản đồ kho báu 400.0 / 400.0
Tập GCD 300.0 / 300.0
Giả thuyết Goldbach 200.0 / 200.0
Hiệu lập phương 100.0 / 100.0
Xâu thứ k 500.0 / 500.0
Dãy con chung hoán vị 450.0 / 450.0
Dạ hội 200.0 / 200.0
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 / 900.0
Heo đất 500.0 / 500.0
Trò chơi với robot 600.0 / 600.0
Cây cùng màu 500.0 / 500.0
Tổng hiệu 200.0 / 200.0
Tăng Giảm 300.0 / 300.0
Trực nhật 300.0 / 300.0
Đảo nữ hoàng 350.0 / 350.0
Kiểm soát dịch bệnh 332.7 / 600.0
Kaninho và bài toán "độ tương thích" của những cái cây 550.0 / 550.0

Cốt Phốt (350.0 points)

Problem Score
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 350.0 / 350.0

CSES (861.5 points)

Problem Score
CSES - Monsters | Quái vật 861.5 / 1600.0

DHBB (35679.0 points)

Problem Score
Tứ diện 1500.0 / 1500.0
Okabe and El Psy Kongroo 300.0 / 300.0
Mặt nạ Bits 1900.0 / 1900.0
Phần thưởng (DHBB CT '19) 360.0 / 400.0
Giá sách 1600.0 / 1600.0
Đường đẹp 500.0 / 500.0
Mua quà 200.0 / 200.0
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 / 200.0
Trại cách ly 400.0 / 400.0
Candies 400.0 / 400.0
Chia kẹo 01 300.0 / 300.0
Chuỗi ngọc 200.0 / 200.0
Bàn cờ vua 300.0 / 300.0
Đón giáng sinh 500.0 / 500.0
Computer 600.0 / 600.0
Covid'19 (DHBB CT) 468.3 / 600.0
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 / 500.0
Tập xe 300.0 / 300.0
Xóa chữ số 400.0 / 400.0
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 272.0 / 400.0
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) 400.0 / 400.0
Ghép chữ (DHBB 2021) 1425.0 / 1500.0
Số X 1500.0 / 1500.0
Mỹ thuật Domino (DHHV 2021) 400.0 / 400.0
Tọa độ nguyên 1500.0 / 1500.0
Giấc mơ 1600.0 / 1600.0
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 / 500.0
Tặng hoa 300.0 / 300.0
FGird 400.0 / 400.0
Đủ chất 300.0 / 300.0
Trò chơi 300.0 / 600.0
Tặng quà 371.4 / 400.0
Cụm dân cư 400.0 / 400.0
Sự kiện lịch sử 400.0 / 400.0
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 420.0 / 500.0
Đầu tư 400.0 / 400.0
Hòn đảo 200.0 / 200.0
Số zero tận cùng 500.0 / 500.0
Đèn led 300.0 / 300.0
Lều thi 500.0 / 500.0
Luyện thi cấp tốc 1600.0 / 1600.0
Hội chợ 500.0 / 500.0
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 / 200.0
Gói dịch vụ 500.0 / 500.0
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 / 500.0
Phi tiêu 300.0 / 300.0
Ghim giấy 400.0 / 400.0
Biểu thức hậu tố 400.0 / 400.0
Quan hệ họ hàng 500.0 / 500.0
Tiền thưởng 400.0 / 400.0
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 400.0 / 400.0
Hội trường 300.0 / 300.0
Running (DHBB 2021 T.Thử) 500.0 / 500.0
Hiệu quả 450.0 / 500.0
Tảo biển 300.0 / 300.0
Biến đổi dãy 250.0 / 500.0
Nhà nghiên cứu 300.0 / 300.0
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 / 200.0
Dãy con min max 300.0 / 300.0
Dãy xâu 200.0 / 200.0
Dãy con 300.0 / 300.0
Vẻ đẹp của số dư 300.0 / 300.0
Hình vuông lớn nhất 400.0 / 400.0
Ước của dãy 400.0 / 400.0
Tính tổng 400.0 / 400.0
Khu vui chơi 30.0 / 600.0
Siêu trộm 232.3 / 600.0
Hàng cây 300.0 / 300.0
Du lịch Tam Cúc 200.0 / 200.0
Vasya 600.0 / 600.0
Điều kiện thời tiết 400.0 / 400.0
Số 0 tận cùng 300.0 / 300.0

Free Contest (1000.0 points)

Problem Score
COIN 200.0 / 200.0
COUNT 200.0 / 200.0
EVENPAL 200.0 / 200.0
FPRIME 200.0 / 200.0
PRIME 200.0 / 200.0

GSPVHCUTE (2491.0 points)

Problem Score
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 / 2300.0
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 55.0 / 70.0
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 / 60.0
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 23.0 / 70.0
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 28.8 / 70.0
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc 24.2 / 60.0

Happy School (8941.3 points)

Problem Score
Kiến xếp hàng 13.333 / 400.0
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1728.0 / 1800.0
Đánh Boss 400.0 / 400.0
Xếp Hộp 300.0 / 300.0
Trò chơi ấn nút 200.0 / 200.0
Mua bài 300.0 / 300.0
Trò Chơi Lừa Người 300.0 / 300.0
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 / 400.0
Henry tập đếm 400.0 / 400.0
Pascal's Triangle Problem 1700.0 / 1700.0
Thay thế số 0 600.0 / 600.0
Số bốn may mắn 400.0 / 400.0
Thơ tình ái 200.0 / 200.0
Biến đổi hai xâu 400.0 / 400.0
Xâu Con Bằng Nhau 600.0 / 600.0
Xếp diêm 200.0 / 200.0
Max - Min của đoạn 400.0 / 400.0
Nghiên cứu GEN 400.0 / 400.0

hermann01 (700.0 points)

Problem Score
Fibo cơ bản 200.0 / 200.0
Sắp xếp bảng số 300.0 / 300.0
Biến đổi số 200.0 / 200.0

HSG cấp trường (600.0 points)

Problem Score
DECORATE (HSG10v2-2021) 300.0 / 300.0
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 / 300.0

HSG TH (Scratch) (100.0 points)

Problem Score
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 / 100.0

HSG THCS (3300.0 points)

Problem Score
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 / 400.0
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 / 300.0
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 / 300.0
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 / 300.0
Số dư 1700.0 / 1700.0
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 / 300.0

HSG THPT (2100.0 points)

Problem Score
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 600.0 / 600.0
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 / 500.0
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 / 500.0
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0

HSGS (210.0 points)

Problem Score
Cuộc họp 210.0 / 700.0

HSG_THCS_NBK (300.0 points)

Problem Score
Dãy số hoàn hảo 300.0 / 300.0

IOI (2459.5 points)

Problem Score
HOLIDAY 155.0 / 500.0
RACE 2300.0 / 2300.0
Bức tường 4.5 / 450.0

Khác (2500.0 points)

Problem Score
Cờ vua vô hạn 100.0 / 100.0
Cờ vua vô hạn 2 100.0 / 100.0
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 / 1500.0
Đo Lường Thiệt Hại 500.0 / 500.0
mixperm 300.0 / 300.0

Olympic 30/4 (1200.0 points)

Problem Score
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 300.0 / 300.0
Tần suất (OLP 11 - 2018) 300.0 / 300.0
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 / 300.0
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 300.0 / 300.0

Practice VOI (14490.0 points)

Problem Score
Vác tre 400.0 / 400.0
CAMELOT 400.0 / 400.0
Mua Cô Ca 300.0 / 300.0
Thiếu hụt 200.0 / 200.0
Xóa xâu 400.0 / 400.0
Phương trình 400.0 / 400.0
Điền số cùng Ngọc 20.0 / 500.0
Ô tô bay 1190.0 / 1700.0
Ước chung lớn nhất 400.0 / 400.0
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 / 2400.0
Grab Your Seat! 400.0 / 400.0
00 và 11 400.0 / 400.0
Tập lớn nhất 400.0 / 400.0
MEX 400.0 / 400.0
Dãy chứa max 300.0 / 300.0
Phát giấy thi 1800.0 / 1800.0
Cặp điểm 400.0 / 400.0
Robot 400.0 / 400.0
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 300.0 / 300.0
Khoảng cách Manhattan bé nhất 180.0 / 400.0
Số đường đi 400.0 / 400.0
Kéo cắt giấy 400.0 / 400.0
Trại hè Tin học 400.0 / 400.0
Taxi bay 400.0 / 400.0
Sinh ba 1000.0 / 1000.0
Tam giác 400.0 / 400.0
Tam giác 400.0 / 400.0

Training (41827.7 points)

Problem Score
Chia hết cho 2^k 400.0 / 400.0
A cộng B 800.0 / 800.0
Biến đổi 266.7 / 300.0
Baroibeo Number 400.0 / 400.0
bthuc2 100.0 / 100.0
Chuyển xâu 300.0 / 300.0
CJ và Catalina 400.0 / 400.0
CJ và Denise 400.0 / 400.0
CJ di chuyển lực lượng 400.0 / 400.0
CJ dự tiệc 400.0 / 400.0
CJ Khảo sát 400.0 / 400.0
CJ ở vùng cao 300.0 / 300.0
CJ thanh toán BALLAS 300.0 / 300.0
CJ Phản công 300.0 / 300.0
CJ tới San Fierro 125.0 / 500.0
Los Santos Vagos 400.0 / 400.0
CJ đi thăm người quen 180.0 / 600.0
CJ và vùng đất mới 300.0 / 300.0
Xây dựng vùng LS Vagos 300.0 / 300.0
Nén Xâu 400.0 / 400.0
Quản lý vùng BALLAS 300.0 / 300.0
Dãy tăng giảm 300.0 / 300.0
Xây dựng mảng 300.0 / 300.0
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 / 550.0
Cây đỏ đen 217.5 / 300.0
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 600.0 / 600.0
Dãy con chung zigzag dài nhất 200.0 / 400.0
Đế chế 500.0 / 500.0
Tạo palindrome 400.0 / 400.0
FINDMAX2 200.0 / 200.0
Khu Rừng 2 300.0 / 300.0
Khu Rừng 3 350.0 / 350.0
Khu Rừng 4 400.0 / 400.0
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 / 400.0
Perfect !! 900.0 / 900.0
Bài tập về nhà 1600.0 / 1600.0
Hotel Queries 300.0 / 300.0
Đếm số chia hết 300.0 / 300.0
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 / 1700.0
INTERSECT 1800.0 / 1800.0
Số Tiến Đạt 100.0 / 100.0
Ant man 01 100.0 / 100.0
Khỉ ăn chuối 300.0 / 300.0
Tam giác không cân 100.0 / 100.0
Bài toán ba lô 1 350.0 / 350.0
Bài toán ba lô 2 400.0 / 400.0
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 250.0 / 250.0
Đường đi đẹp nhất 300.0 / 300.0
List Removals 300.0 / 300.0
Xâu con chung dài nhất 400.0 / 400.0
Đường đi dài nhất 1600.0 / 1600.0
lostfunction 100.0 / 100.0
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 / 600.0
minict08 200.0 / 200.0
minict09 300.0 / 300.0
minict25 200.0 / 200.0
minict26 200.0 / 200.0
Giá trị nhỏ nhất 300.0 / 300.0
Bội P 350.0 / 350.0
Đếm cặp CWD 500.0 / 500.0
Số thứ n 400.0 / 400.0
NUMK 300.0 / 300.0
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 600.0 / 600.0
Polynomial Queries 300.0 / 300.0
Cấp số nhân 1600.0 / 1600.0
Quảng Cáo 400.0 / 400.0
Query-Max 2 22.5 / 450.0
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 / 400.0
Salary Queries 300.0 / 300.0
Dịch vụ chăm sóc khách hàng 500.0 / 500.0
SGAME 1600.0 / 1600.0
SGAME4 500.0 / 500.0
SGAME5 500.0 / 500.0
SGAME6 200.0 / 500.0
Cặp số đặc biệt 100.0 / 100.0
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 / 200.0
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 / 350.0
Trò chơi với những viên đá 550.0 / 550.0
Ghép xâu 300.0 / 300.0
Subarray Sum Queries 300.0 / 300.0
Bài toán truy vấn tổng 400.0 / 400.0
tongboi2 100.0 / 100.0
Trâu ăn cỏ 300.0 / 300.0
TRAVEL1 10.0 / 100.0
TRAVEL2 6.0 / 200.0
TRAVEL3 2300.0 / 2300.0
TWICE 500.0 / 500.0
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 / 400.0
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 / 350.0
Xử lý xâu 400.0 / 400.0
Trọng số khoản 500.0 / 500.0
Wibu Number 250.0 / 250.0
Xếp gạch 500.0 / 500.0
Xếp gạch 2 550.0 / 550.0
Thuật toán Z 300.0 / 300.0
zcode 100.0 / 100.0

vn.spoj (3250.0 points)

Problem Score
Chia táo 450.0 / 450.0
Xếp hình 1600.0 / 1600.0
Trồng hoa 400.0 / 400.0
Số hiệu hoán vị 400.0 / 400.0
Số hiệu tổ hợp 400.0 / 400.0

VOI (2700.0 points)

Problem Score
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 / 1800.0
Dãy con chung bội hai dài nhất 400.0 / 400.0
SEQ198 500.0 / 500.0

proudly powered by DMOJ | developed by LQDJudge team |