CaoTrong2k9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1700.0 điểm)
HSG THCS (1360.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (418.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Tổng ước | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 10.0 / |