CherryO19
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(892pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (7440.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Training (3733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |