Duyminh3005
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
9:20 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
8:39 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(429pp)
AC
15 / 15
PY3
9:35 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(163pp)
WA
9 / 10
PY3
11:54 a.m. 12 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(139pp)
TLE
6 / 11
PY3
8:31 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(120pp)
AC
5 / 5
PY3
5:58 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
5:47 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 55.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 20.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 24.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (3105.7 điểm)
Training (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số trận đấu | 60.0 / 100.0 |