Duyminh3005
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
WA
11 / 13
PY3
74%
(187pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(140pp)
WA
9 / 10
PY3
66%
(119pp)
TLE
6 / 11
PY3
63%
(103pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 55.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 20.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
Khác (124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 24.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (5655.7 điểm)
Training (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Số trận đấu | 60.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 60.0 / 200.0 |