Giangcoder
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
TLE
546 / 700
C++14
81%
(1334pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
WA
580 / 700
C++17
63%
(992pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Dư đoạn | 1700.0 / 1700.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (6442.0 điểm)
CPP Basic 02 (411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp lại dãy con | 10.0 / 10.0 |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / 100.0 |
DSA03003 | 100.0 / 100.0 |
DSA03006 | 100.0 / 100.0 |
DSA03007 | 100.0 / 100.0 |
DSA03008 | 1.0 / 100.0 |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (7540.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4078.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 866.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1574.3 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 1638.0 / 2100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Practice VOI (2.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2.5 / 100.0 |
THT (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1600.0 / 1600.0 |
Sắp xếp | 1900.0 / 1900.0 |
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (188.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIST | 88.889 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (4550.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |