HTT123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1103pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
Khác (4056.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
contest (6910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Qua sông | 1800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Xâu Ami | 1600.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Ami Nhảy Bước | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 1500.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
hermann01 (2730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
tongboi2 | 1300.0 / |
GCD Lũy Thừa | 1800.0 / |
Đếm nguyên âm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |