HTT123
Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(77pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ami Nhảy Bước | 100.0 / 100.0 |
Xâu Ami | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 10.0 / 100.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (159.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 60.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 90.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 80.0 / 100.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (293.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổng bình phương | 43.8 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 85.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD Lũy Thừa | 100.0 / 100.0 |
tongboi2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm nguyên âm | 100.0 / 100.0 |