Hieuu42
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(948pp)
IR
9 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(210pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
contest (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 25.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
DHBB (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 284.211 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2507.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Training (4616.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |