HoàngMaiLinh_10A2_LVT
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (8800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Training (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
square number | 900.0 / |
Bảng nhân | 1600.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1584.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Xếp hàng | 1200.0 / |