HuTAOSiMpLOrD
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(2000pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
27 / 27
C++11
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(995pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 160.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 180.0 / 200.0 |
CSES (48036.8 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (4290.0 điểm)
vn.spoj (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |