JackTor_Guy
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1534pp)
RTE
20 / 100
C++20
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dư đoạn | 1700.0 / 1700.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Polynomial Queries | 1900.0 / 1900.0 |
CSES - Intersection Points | Giao điểm | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 100.0 / 100.0 |
Bao lồi | 200.0 / 200.0 |
Đếm đường đi trên ma trận 1 | 400.0 / 400.0 |
SUBTRACT | 500.0 / 500.0 |
Vectơ | 400.0 / 2000.0 |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |