KPKHANG452
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |