LETHEVU
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(407pp)
AC
32 / 32
C++14
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(221pp)
TLE
6 / 10
C++14
70%
(147pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(133pp)
RTE
10 / 20
C++14
63%
(126pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
HSG THCS (996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 96.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |