Lynhh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (7250.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (7900.0 điểm)
CSES (10892.3 điểm)
DHBB (7084.2 điểm)
HSG THCS (3073.3 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (11616.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |