NguyenThaiHien
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(943pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
TLE
84 / 100
C++17
63%
(212pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 15.0 / 1500.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (336.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 336.0 / 400.0 |
Khác (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1440.0 / 1600.0 |
Sắp xếp | 1140.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (4393.3 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |