Nhat_2k8
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(815pp)
AC
1 / 1
C++11
77%
(619pp)
WA
4 / 20
C++11
70%
(293pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (118.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 118.519 / 1600.0 |
DHBB (3570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 420.0 / 2100.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 50.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (1199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 192.0 / 1600.0 |
Digit | 1007.0 / 1900.0 |
Training (4003.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |