Ragnakrog
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
TLE
17 / 20
C++17
90%
(1227pp)
RTE
9 / 10
C++17
86%
(1157pp)
AC
18 / 18
C++17
81%
(1059pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1006pp)
WA
12 / 14
C++17
74%
(945pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(838pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(730pp)
AC
17 / 17
C++17
63%
(630pp)
contest (1518.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 900.0 / 1800.0 |
OR | 26.0 / 1300.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (9785.7 điểm)
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
FGird | 400.0 / 400.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 368.0 / 2300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (2158.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 258.0 / 300.0 |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1600.0 |
THT (787.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 787.2 / 2400.0 |
Training (5400.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |