SBD08_Vu_YenThai
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
19 / 19
C++14
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
WA
9 / 12
C++14
66%
(896pp)
Training (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
maxle | 1400.0 / |
minge | 1400.0 / |
Khẩu trang | 1300.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
DHBB (3668.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
HSG THCS (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |