TheHien1023
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
10:15 p.m. 5 Tháng 5, 2022
weighted 100%
(400pp)
AC
10 / 10
C++17
8:00 p.m. 5 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(285pp)
AC
50 / 50
C++17
11:44 a.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++17
10:22 a.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(163pp)
TLE
8 / 10
C++17
6:17 p.m. 8 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(118pp)
AC
4 / 4
C++17
10:19 a.m. 1 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(105pp)
AC
100 / 100
C++17
9:49 a.m. 1 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(80pp)
AC
5 / 5
C++17
9:24 p.m. 1 Tháng 5, 2022
weighted 63%
(63pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 50.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 60.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |