Thuyvan123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(756pp)
ABC (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (4145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training (12000.0 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG THPT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (1072.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |