Viết_Hoàng08
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1600pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(950pp)
IR
10 / 11
PY3
90%
(738pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(147pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(140pp)
TLE
19 / 20
PY3
66%
(126pp)
TLE
2 / 11
PY3
63%
(92pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (3430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 30.0 / 100.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / 1600.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác pascal | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.455 / 800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (1908.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |