WuTan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1780pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1324pp)
Các bài tập đã ra (8)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | Happy School | 300 |
Chơi cờ caro (B div 2) | Happy School | 200 |
Chơi đồ (A div 1) | Happy School | 1700 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | Happy School | 300 |
Chơi bài ma sói (E div 1) | Happy School | 2000 |
Chơi bóng đá (A div 2) | Happy School | 100 |
Nâng Cấp Đường | Happy School | 700p |
Chơi xếp hình (B div 1) | Happy School | 400 |
APIO (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
contest (17910.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
DHBB (34886.3 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BRIDGES | 400.0 / 400.0 |
LUCKYQS | 300.0 / 300.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2462.2 điểm)
Happy School (23325.4 điểm)
HSG THCS (776.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 76.923 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 300.0 / 1500.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (4600.0 điểm)
Khác (468.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo Lường Thiệt Hại | 300.0 / 500.0 |
Điểm Hoàn Hảo | 168.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (3500.0 điểm)
Practice VOI (8500.0 điểm)
Training (72007.5 điểm)
vn.spoj (4250.0 điểm)
VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |