Yuri_chan1234

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
32 / 32
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (9400.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |