Yuri_chan1234

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
32 / 32
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
Training (2200.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |