admin14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Chữ liền trước | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Vận tốc trung bình | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |