baolam1202
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
3:19 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++20
4:30 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
11:48 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
10:50 a.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
TLE
5 / 9
C++20
1:47 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1075pp)
AC
100 / 100
C++20
3:09 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++20
9:52 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++20
2:23 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
2:13 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (14574.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (22137.2 điểm)
DHBB (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (5084.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Training (8818.0 điểm)
Đề ẩn (1564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 264.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |