buiduykhoa136

Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++14
100%
(1700pp)
AC
23 / 23
C++14
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1083pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(978pp)
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training (18800.0 điểm)
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |