caonamhh1english5
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(504pp)
Cánh diều (6928.0 điểm)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
THT Bảng A (1433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |