dangtranbaokhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(800pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(722pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(686pp)
AC
6 / 6
PYPY
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Training (7454.5 điểm)
Cánh diều (1008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
CPP Basic 01 (856.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |