dangtranbaokhang
Phân tích điểm
IR
2 / 11
PY3
100%
(164pp)
TLE
3 / 5
PY3
95%
(114pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(90pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PYPY
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PYPY
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Training (1063.6 điểm)
Cánh diều (126.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
CPP Basic 01 (107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |