datttp48
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
5:23 p.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
3 / 3
C++20
4:04 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++20
2:36 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
25 / 25
C++20
7:32 p.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
6:27 p.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
7 / 7
C++20
9:54 a.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
3:01 p.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(1103pp)
TLE
13 / 16
C++20
12:30 p.m. 29 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(1021pp)
AC
100 / 100
C++20
9:50 a.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++20
10:46 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(882pp)
contest (1012.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 112.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (17533.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1099.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 42.0 / 300.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2480.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Olympic 30/4 (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 160.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Training (7896.3 điểm)
vn.spoj (2085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 60.0 / 300.0 |