duyabn
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(200pp)
RTE
4 / 5
C++11
95%
(152pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(90pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(86pp)
AC
4 / 4
C++11
81%
(81pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(77pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |