duyminhnguyen1408
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(252pp)
contest (2366.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
DHBB (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 240.0 / 600.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trồng cây | 100.0 / 100.0 |
Tạo số | 60.0 / 100.0 |
HSG THPT (1816.7 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Training (5130.0 điểm)
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |