• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

forthemotherland

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
VIPPRO SHIPS
AC
300 / 300
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Xâu hoàn hảo
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
CSES - Permutations | Hoán vị
AC
21 / 21
PY3
1100pp
70% (768pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
66% (663pp)
Tìm X
AC
3 / 3
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (5456.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

Training (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đàn em của n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Hello again 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Dãy số 800.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team