forthemotherland
Phân tích điểm
AC
8 / 8
PY3
100%
(1100pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(950pp)
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1382.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |