ghan1212

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
4 / 4
PYPY
95%
(190pp)
WA
99 / 100
PY3
90%
(179pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / |
Training (333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thế kỉ sang giây | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Biến đổi | 300.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
THT Bảng A (780.0 điểm)
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |