giahuy04092012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
6 / 6
SCAT
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
TLE
6 / 10
SCAT
81%
(147pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(77pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(66pp)
Training (1721.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tam giác không cân | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |